FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Felipe Santa

25.2.1995(29) 176cm 75Kg
ST46
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM47
CDM41
RM50
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
64
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
34
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
29
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
49
Lực sút
46
Đánh đầu
31
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
34
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15