FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexander Hollman

10.6.1993(31) 174cm 65Kg
ST41
RW44
CF42
RF42
CAM42
CM42
CDM47
RM45
RB52
RWB51
CB51
SW51
GK15
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
42
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
26
Chuyền dài
34
Lực sút
38
Đánh đầu
49
Sút xa
32
Vô-lê
26
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11