FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Indy Groothuizen

22.7.1996(28) 190cm 88Kg
ST25
RW22
CF24
RF24
CAM25
CM26
CDM24
RM24
RB22
RWB22
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
56
Thể lực
26
Tăng tốc
28
Tốc độ
22
Nhảy
63
Khéo léo
24
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
33
Đánh đầu
39
Sút xa
11
Vô-lê
12
Sút xoáy
15
Đá phạt
17
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
43
Phản ứng
54
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
60
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
62