FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Ji Woo

23.11.1993(31) 183cm 79Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM49
CDM49
RM47
RB47
RWB47
CB47
SW46
GK15
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
39
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
42
Tranh bóng
41
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
35
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
41
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11