FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yeo In Eon

29.4.1992(32) 172cm 64Kg
ST37
RW37
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM46
RM39
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
54
Tăng tốc
56
Tốc độ
51
Nhảy
42
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
35
Giữ bóng
41
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
49
Sút xa
23
Vô-lê
23
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16