FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Jae Woo

26.1.1993(31) 178cm 72Kg
ST45
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM47
RM49
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
63
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
40
Rê bóng
49
Giữ bóng
41
Kèm người
43
Tranh bóng
43
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
55
Lực sút
47
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
45
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12