FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Choi Myeong Jin

2.5.1994(30) 178cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM49
CDM42
RM52
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
46
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
51
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
40
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
32
Tranh bóng
32
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16