FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kwon Hyuck Jun

11.1.1995(29) 177cm 64Kg
ST36
RW41
CF38
RF38
CAM38
CM38
CDM43
RM42
RB48
RWB48
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
32
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
17
Chuyền dài
26
Lực sút
33
Đánh đầu
40
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
26
Đá phạt
25
Penalty
38
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12