FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Myeong Soo

10.8.1992(32) 180cm 71Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM45
RM36
RB47
RWB45
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
54
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
51
Rê bóng
33
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
31
Đánh đầu
50
Sút xa
26
Vô-lê
26
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
45
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16