FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Beom Soo

7.6.1993(31) 175cm 68Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM47
RM50
RB47
RWB48
CB45
SW45
GK17
Sức mạnh
43
Thể lực
45
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
49
Kèm người
42
Tranh bóng
39
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
43
Đánh đầu
47
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
43
Penalty
39
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
47
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15