FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park In Woo

4.12.1993(30) 173cm 65Kg
ST41
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM42
CDM36
RM47
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
44
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
44
Khéo léo
52
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
35
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
29
Tranh bóng
30
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
33
Chuyền dài
45
Lực sút
48
Đánh đầu
33
Sút xa
31
Vô-lê
41
Sút xoáy
40
Đá phạt
36
Penalty
49
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16