FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Go Youn Chul

20.1.1994(30) 178cm 73Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM46
CDM51
RM45
RB52
RWB50
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
58
Nhảy
53
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
42
Kèm người
54
Tranh bóng
53
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
34
Chuyền dài
52
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
42
Phản ứng
54
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13