FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thobani Mncwango

15.12.1987(36) 180cm 76Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM58
CM51
CDM40
RM57
RB41
RWB43
CB37
SW38
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
20
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
24
Tranh bóng
20
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
33
Lực sút
74
Đánh đầu
58
Sút xa
62
Vô-lê
56
Sút xoáy
37
Đá phạt
52
Penalty
43
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13