FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quentin Daubin

3.7.1995(29) 183cm 77Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM55
RM52
RB54
RWB54
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
50
Rê bóng
52
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
48
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
56
Sút xa
47
Vô-lê
33
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11