FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane Kanouté

23.1.1999(25) 185cm 80Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM19
CM20
CDM20
RM19
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
49
Thể lực
23
Tăng tốc
22
Tốc độ
25
Nhảy
58
Khéo léo
38
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
20
Kèm người
12
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
10
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
10
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
10
Tầm nhìn
26
Phản ứng
36
Quyết đoán
20
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
52