FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Mazikou

2.6.1996(28) 172cm 66Kg
ST42
RW48
CF45
RF45
CAM45
CM45
CDM50
RM49
RB55
RWB54
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
35
Thể lực
53
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
47
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
53
Tranh bóng
59
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
33
Đánh đầu
44
Sút xa
27
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11