FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doğukan Sinik

21.1.1999(25) 175cm 66Kg
ST48
RW52
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM50
RM54
RB50
RWB51
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
40
Thể lực
67
Tăng tốc
49
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
60
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
17