FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christopher Millar

24.12.1998(25) 181cm 76Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM33
RM47
RB35
RWB37
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
44
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
50
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
26
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
28
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
55
Chuyền dài
38
Lực sút
48
Đánh đầu
30
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
54
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
43
Phản ứng
33
Quyết đoán
27
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16