FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rodrigo Córdoba

25.3.1995(29) 176cm 72Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM55
RM54
RB55
RWB54
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
54
Kèm người
56
Tranh bóng
55
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
57
Lực sút
52
Đánh đầu
62
Sút xa
42
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
49
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15