FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jákup Thomsen

23.11.1997(26) 183cm 76Kg
ST50
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM33
RM45
RB35
RWB35
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
62
Nhảy
64
Khéo léo
49
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
41
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
54
Chuyền dài
29
Lực sút
49
Đánh đầu
55
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
35
Đá phạt
29
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10