FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yao Dieudonne

4.2.1997(27) 178cm 72Kg
ST46
RW47
CF47
RF47
CAM46
CM42
CDM36
RM46
RB38
RWB39
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
50
Nhảy
46
Khéo léo
50
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
32
Rê bóng
52
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
33
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
50
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
34
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
47
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
48
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12