FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tamás Szántó

18.2.1996(28) 179cm 73Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM56
RM58
RB57
RWB57
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
56
Chuyền dài
54
Lực sút
54
Đánh đầu
49
Sút xa
55
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
57
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
58
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16