FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rhys Williams

9.1.1998(26) 188cm 76Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM20
CDM20
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK46
Sức mạnh
49
Thể lực
18
Tăng tốc
28
Tốc độ
28
Nhảy
46
Khéo léo
45
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
16
Rê bóng
12
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
11
Chuyền dài
17
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
10
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
20
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
22
TM phát bóng
47
TM đổ người
50
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
49