FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yu Tae Min

8.8.1994(30) 176cm 68Kg
ST45
RW44
CF44
RF44
CAM44
CM44
CDM44
RM45
RB44
RWB44
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
55
Nhảy
39
Khéo léo
51
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
41
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
40
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
38
Phản ứng
44
Quyết đoán
36
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14