FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Atkinson

23.12.1997(26) 183cm 70Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM41
CDM41
RM40
RB40
RWB40
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
48
Khéo léo
42
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
39
Rê bóng
39
Giữ bóng
36
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
43
Chuyền dài
40
Lực sút
36
Đánh đầu
31
Sút xa
38
Vô-lê
33
Sút xoáy
22
Đá phạt
30
Penalty
43
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
51
Phản ứng
43
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14