FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Horneland

24.3.1998(26) 166cm 60Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM47
RM47
RB46
RWB46
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
44
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
49
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
44
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
43
Chuyền dài
50
Lực sút
50
Đánh đầu
47
Sút xa
45
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
44
Penalty
41
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15