FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Akram Afif

18.11.1996(28) 177cm 72Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM56
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
38
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
28
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
49
Vô-lê
49
Sút xoáy
56
Đá phạt
55
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
57
Phản ứng
62
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13