FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Jones

6.2.1998(26) 184cm 70Kg
ST32
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM32
CDM39
RM33
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
56
Khéo léo
40
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
43
Tranh bóng
48
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
35
Đánh đầu
43
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
25
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
29
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16