FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Chang Moo

1.3.1993(31) 177cm 72Kg
ST42
RW45
CF42
RF42
CAM44
CM45
CDM48
RM46
RB50
RWB49
CB48
SW47
GK14
Sức mạnh
49
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
38
Khéo léo
53
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
50
Rê bóng
36
Giữ bóng
41
Kèm người
49
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
35
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
34
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10