FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Etienne Métro

2.9.1998(26) 184cm 73Kg
ST20
RW19
CF20
RF20
CAM21
CM22
CDM24
RM20
RB21
RWB21
CB23
SW23
GK47
Sức mạnh
50
Thể lực
28
Tăng tốc
22
Tốc độ
24
Nhảy
50
Khéo léo
25
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
11
Giữ bóng
19
Kèm người
12
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
25
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
33
Quyết đoán
28
TM phát bóng
48
TM đổ người
47
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51