FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kristian Strande

3.10.1997(27) 185cm 75Kg
ST37
RW38
CF37
RF37
CAM37
CM39
CDM45
RM40
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
51
Tăng tốc
56
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
52
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
35
Lực sút
40
Đánh đầu
47
Sút xa
26
Vô-lê
28
Sút xoáy
41
Đá phạt
23
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
44
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13