FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kemal Rüzgar

20.6.1995(29) 184cm 76Kg
ST53
RW49
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM48
RB34
RWB35
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
60
Thể lực
54
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
46
Vô-lê
42
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12