FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nathan Brennan

3.3.1997(27) 170cm 73Kg
ST32
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM38
RM32
RB43
RWB41
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
46
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
46
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
27
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
25
Sút xoáy
24
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
40
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12