FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Butler

12.6.1999(25) 185cm 78Kg
ST33
RW30
CF31
RF31
CAM30
CM31
CDM38
RM32
RB41
RWB39
CB43
SW43
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
42
Rê bóng
22
Giữ bóng
30
Kèm người
44
Tranh bóng
48
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
23
Chuyền dài
23
Lực sút
32
Đánh đầu
45
Sút xa
24
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
26
Penalty
34
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
39
Quyết đoán
44
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10