FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thomas Rowan

8.7.1998(26) 179cm 76Kg
ST32
RW30
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM38
RM32
RB42
RWB40
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
57
Tăng tốc
55
Tốc độ
52
Nhảy
69
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
46
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Kèm người
38
Tranh bóng
51
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
26
Lực sút
36
Đánh đầu
40
Sút xa
22
Vô-lê
22
Sút xoáy
26
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
26
Phản ứng
39
Quyết đoán
42
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14