FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Calvin Davies

7.9.1997(27) 170cm 64Kg
ST39
RW45
CF42
RF42
CAM42
CM40
CDM41
RM46
RB46
RWB47
CB42
SW41
GK18
Sức mạnh
38
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
45
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
40
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
33
Chuyền dài
28
Lực sút
24
Đánh đầu
30
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
30
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
44
Phản ứng
45
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16