FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tom Marriott

13.12.1998(25) 174cm 71Kg
ST45
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM41
RM50
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
37
Thể lực
57
Tăng tốc
68
Tốc độ
66
Nhảy
57
Khéo léo
65
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
31
Rê bóng
47
Giữ bóng
48
Kèm người
35
Tranh bóng
35
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
48
Lực sút
43
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
38
Sút xoáy
47
Đá phạt
47
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
42
Quyết đoán
44
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15