FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jack Blake

7.8.1997(26) 183cm 70Kg
ST41
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM42
RM41
RB42
RWB42
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
51
Thể lực
48
Tăng tốc
49
Tốc độ
52
Nhảy
62
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
43
Rê bóng
36
Giữ bóng
43
Kèm người
35
Tranh bóng
45
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
30
Chuyền dài
33
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
36
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
54
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9