FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Wilson

1.9.1998(25) 184cm 75Kg
ST38
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM42
CDM45
RM41
RB43
RWB43
CB44
SW44
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
37
Rê bóng
45
Giữ bóng
40
Kèm người
41
Tranh bóng
41
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
33
Chuyền dài
49
Lực sút
33
Đánh đầu
45
Sút xa
33
Vô-lê
23
Sút xoáy
24
Đá phạt
22
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
34
Phản ứng
44
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13