FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eric Whelan

16.8.1998(26) 182cm 77Kg
ST34
RW32
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM39
RM34
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
55
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
45
Rê bóng
28
Giữ bóng
33
Kèm người
39
Tranh bóng
46
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
25
Chuyền dài
23
Lực sút
37
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
26
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
33
Phản ứng
41
Quyết đoán
39
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15