FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baba Touré

3.2.1994(30) 195cm 78Kg
ST39
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM49
RM43
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
53
Rê bóng
42
Giữ bóng
51
Kèm người
45
Tranh bóng
54
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
22
Chuyền dài
41
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
34
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12