FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Brahyan Rivas

10.1.1997(27) 174cm 70Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM51
RM47
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
71
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
52
Rê bóng
43
Giữ bóng
55
Kèm người
46
Tranh bóng
50
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
33
Chuyền dài
50
Lực sút
42
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
37
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9