FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Seong Hyun

4.6.1993(31) 186cm 78Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM40
CM43
CDM48
RM41
RB48
RWB47
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
46
Nhảy
47
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
41
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
32
Đánh đầu
51
Sút xa
35
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
32
Penalty
33
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
32
Phản ứng
47
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10