FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kacper Falon

8.9.1997(27) 171cm 60Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM40
RM49
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
42
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
74
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
32
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
39
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
52
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
43
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
43
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10