FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Moreno

27.4.1996(28) 187cm 75Kg
ST41
RW37
CF38
RF38
CAM38
CM42
CDM51
RM38
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
56
Tăng tốc
45
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
50
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
32
Giữ bóng
39
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
23
Chuyền dài
39
Lực sút
54
Đánh đầu
63
Sút xa
30
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
26
Penalty
28
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17