FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan León

18.4.1996(28) 188cm 72Kg
ST21
RW20
CF22
RF22
CAM24
CM25
CDM20
RM21
RB17
RWB18
CB19
SW19
GK52
Sức mạnh
43
Thể lực
24
Tăng tốc
18
Tốc độ
21
Nhảy
52
Khéo léo
31
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
13
Kèm người
10
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
9
Chuyền dài
21
Lực sút
47
Đánh đầu
13
Sút xa
39
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
17
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
56
TM đổ người
58
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
57