FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Ceceri

2.2.1996(28) 189cm 85Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM53
RM48
RB56
RWB55
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
47
Nhảy
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
55
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
27
Chuyền dài
33
Lực sút
34
Đánh đầu
59
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
37
Phản ứng
57
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16