FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Servetto

27.3.1996(28) 181cm 80Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB36
RWB38
CB33
SW34
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
57
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
58
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
30
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14