FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Trejos

17.5.1997(27) 171cm 74Kg
ST44
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM42
RM47
RB42
RWB43
CB41
SW41
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
44
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
68
Khéo léo
56
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
43
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
36
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
35
Vô-lê
40
Sút xoáy
45
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10