FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zakaria Grich

9.6.1996(28) 175cm 69Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM51
CDM41
RM58
RB43
RWB46
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
42
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
25
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
32
Sút xa
43
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
60
Penalty
54
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
49
Phản ứng
50
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16